27/03/2021
Giá xe tải Dongfeng 2023
Long Biên Auto cập nhật chi tiết bảng giá xe tải dongfeng 2023 Hoàng Huy
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 7/2023
BẢNG GIÁ XE 7/2023 | |||
Loại xe | K.thước thùng(m) | Tải trọng(tấn) | Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m | 814,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 7,8m | 7,83*2,35*2,15 | 8,7 | 904,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng lửng dài 7,8m | 7,5*2,3*0,6 | 8,75 | 894,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 7,85m | 7,85*2,38*2,35 | 8,15 | 934,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m | 824,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 919,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 919,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 7,1m | 834,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,3*2,15 | 8 | 904,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,4 | 929,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,54 | 954,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,45 | 954,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,15 | 974,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,7m | 9,7*2,35*2,15 | 7,9 | 934,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,39*2,35 | 7,25 | 969,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,55 | 974,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng cánh dơi dài 9,7m bửng nâng | 9,7*2,33*2,33 | 6,35 | 1,124,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở xe máy 9,85m | 9,85*2,35*2,67 | 1,114,000,000 | |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở ô tô 9,85m | 9,85*2,26*3,2 | 6 | 1,124,000,000 |
xe satxi 3 chân | 1,154,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m | 9,4*2,36*2,15 | 12,7 | 1,254,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m | 9,4*2,3*0,6 | 13,5 | 1,244,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc thấp | 1,364,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc thấp thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,36*2,15 | 17,95 | 1,464,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc cao | 1,364,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc cao thùng mui bạt dài 9,35m | 9,35*2,36*2,15 | 17,55 | 1,464,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng | |||
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 764,000,000 | |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 774,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,174,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,194,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin | Cầu láp | 1,074,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault | Cầu láp | 1,134,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault | Cầu dầu | 1,154,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 894,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 904,000,000 | |
Đầu kéo Faw 1 cầu 260hp | 779,000,000 | ||
Đầu kéo Faw 2 cầu 430hp cabin JH6 | cầu láp | 1,199,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 6/2023
BẢNG GIÁ XE DONGFENG 6/2023 | |||
Loại xe | K.thước thùng(m) | Tải trọng(tấn) | Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m | 817,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 7,8m | 7,83*2,35*2,15 | 8,7 | 907,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng lửng dài 7,8m | 7,5*2,3*0,6 | 8,75 | 897,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 7,85m | 7,85*2,38*2,35 | 8,15 | 937,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m | 827,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 922,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 922,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 7,1m | 837,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,3*2,15 | 8 | 907,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,4 | 932,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,54 | 957,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,45 | 957,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,15 | 977,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,7m | 9,7*2,35*2,15 | 7,9 | 937,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,39*2,35 | 7,25 | 972,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,55 | 977,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng cánh dơi dài 9,7m bửng nâng | 9,7*2,33*2,33 | 6,35 | 1,127,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở xe máy 9,85m | 9,85*2,35*2,67 | 1,117,000,000 | |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở ô tô 9,85m | 9,85*2,26*3,2 | 6 | 1,127,000,000 |
xe satxi 3 chân | 1,157,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m | 9,4*2,36*2,15 | 12,7 | 1,257,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m | 9,4*2,3*0,6 | 13,5 | 1,247,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc thấp | 1,367,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc thấp thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,36*2,15 | 17,95 | 1,467,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc cao | 1,367,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc cao thùng mui bạt dài 9,35m | 9,35*2,36*2,15 | 17,55 | 1,467,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng | |||
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 767,000,000 | |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 777,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,177,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,197,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin | Cầu láp | 1,077,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault | Cầu láp | 1,137,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault | Cầu dầu | 1,157,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 897,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 907,000,000 | |
Đầu kéo Faw 1 cầu 260hp | 782,000,000 | ||
Đầu kéo Faw 2 cầu 430hp cabin JH6 | cầu láp | 1,202,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 5/2023
BẢNG GIÁ XE DONGFENG 5/2023 | |||
Loại xe | K.thước thùng(m) | Tải trọng(tấn) | Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m | 822,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 7,8m | 7,83*2,35*2,15 | 8,7 | 912,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng lửng dài 7,8m | 7,5*2,3*0,6 | 8,75 | 902,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 7,85m | 7,85*2,38*2,35 | 8,15 | 942,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m | 832,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 927,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 927,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 7,1m | 842,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,3*2,15 | 8 | 912,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,4 | 937,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,54 | 962,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,45 | 962,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,15 | 982,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,7m | 9,7*2,35*2,15 | 7,9 | 942,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,39*2,35 | 7,25 | 977,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,55 | 982,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng cánh dơi dài 9,7m bửng nâng | 9,7*2,33*2,33 | 6,35 | 1,132,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở xe máy 9,85m | 9,85*2,35*2,67 | 1,122,000,000 | |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở ô tô 9,85m | 9,85*2,26*3,2 | 6 | 1,132,000,000 |
xe satxi 3 chân | 1,162,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m | 9,4*2,36*2,15 | 12,7 | 1,262,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m | 9,4*2,3*0,6 | 13,5 | 1,252,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc thấp | 1,372,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc thấp thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,36*2,15 | 17,95 | 1,472,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc cao | 1,372,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc cao thùng mui bạt dài 9,35m | 9,35*2,36*2,15 | 17,55 | 1,472,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng | |||
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 772,000,000 | |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 782,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,182,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,202,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin | Cầu láp | 1,082,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault | Cầu láp | 1,142,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault | Cầu dầu | 1,162,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 902,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 912,000,000 | |
Đầu kéo Faw 1 cầu 260hp | 787,000,000 | ||
Đầu kéo Faw 2 cầu 430hp cabin JH6 | cầu láp | 1,207,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 4/2023
BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 4/2023 | ||
Loại xe | Kích thước thùng (m) | Giá công bố |
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC | ||
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 6,5*2,35*0,6 | 1,575,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 7,5*2,35*0,6 | 1,600,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 8,6*2,35*0,6 | 1,625,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 8,3*2,35*0,6 | 1,960,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 8126 | 8*2,35*0,6 | 2,250,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 8,3*2,35*0,6 | 2,160,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 8126 | 8,2*2,35*0,6 | 2,450,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 12015 | 8,1*2,35*0,6 | 2,850,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim | ||
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 6,6*2,35*0,6 | 1,700,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 7,6*2,35*0,6 | 1,725,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 8,6*2,35*0,6 | 1,750,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 8,3*2,35*0,6 | 2,085,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S | 8,3*2,35*0,6 | 2,260,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 8,3*2,35*0,6 | 2,285,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S | 8,2*2,35*0,6 | 2,460,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS2605 | 8,3*2,35*0,6 | 2,720,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS2825 | 8,3*2,35*0,6 | 2,870,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS5206 | 8*2,35*0,6 | 3,170,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom | ||
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M | 8*2,35*0,6 | 2,230,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M | 8,4*2,35*0,6 | 2,430,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM1205 | 8,1*2,35*0,6 | 2,830,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang | ||
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS1406 | 8,4*2,35*0,6 | 2,015,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn SS2725LB | 8,45*2,35*0,6 | 2,605,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn SS2725LB | 8,1*2,35*0,6 | 2,860,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn SS3506 | 7,9*2,35*0,6 | 3,020,000,000 |
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG | ||
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn | 7,1*2,5*--- | 1,110,000,000 |
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung | 8,1*2,5*--- | 1,145,000,000 |
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t | 8,8*2,5*--- | 1,530,000,000 |
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t | 8,9*2,5*--- | 1,730,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 3/2023
BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 3/2023 | ||
Loại xe | Kích thước thùng (m) | Giá công bố |
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC | ||
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 6,5*2,35*0,6 | 1,595,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 7,5*2,35*0,6 | 1,620,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 8,6*2,35*0,6 | 1,645,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 8,3*2,35*0,6 | 1,980,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 8126 | 8*2,35*0,6 | 2,270,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 5014 | 8,3*2,35*0,6 | 2,180,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 8126 | 8,2*2,35*0,6 | 2,470,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 12015 | 8,1*2,35*0,6 | 2,870,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim | ||
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 6,6*2,35*0,6 | 1,720,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 7,6*2,35*0,6 | 1,745,000,000 |
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 8,6*2,35*0,6 | 1,770,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 8,3*2,35*0,6 | 2,105,000,000 |
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S | 8,3*2,35*0,6 | 2,280,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S | 8,3*2,35*0,6 | 2,305,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S | 8,2*2,35*0,6 | 2,480,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS2605 | 8,3*2,35*0,6 | 2,740,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS2825 | 8,3*2,35*0,6 | 2,890,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS5206 | 8*2,35*0,6 | 3,190,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom | ||
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M | 8*2,35*0,6 | 2,250,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M | 8,4*2,35*0,6 | 2,450,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM1205 | 8,1*2,35*0,6 | 2,850,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang | ||
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS1406 | 8,4*2,35*0,6 | 2,035,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn SS2725LB | 8,45*2,35*0,6 | 2,625,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn SS2725LB | 8,1*2,35*0,6 | 2,880,000,000 |
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn SS3506 | 7,9*2,35*0,6 | 3,040,000,000 |
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG | ||
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn | 7,1*2,5*--- | 1,130,000,000 |
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung | 8,1*2,5*--- | 1,165,000,000 |
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t | 8,8*2,5*--- | 1,550,000,000 |
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t | 8,9*2,5*--- | 1,750,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 2/2023
BẢNG GIÁ XE DONGFENG 2/2023 | |||
Loại xe | K.thước thùng(m) | Tải trọng(tấn) | Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m | 842,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 7,8m | 7,83*2,35*2,15 | 8,7 | 932,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng lửng dài 7,8m | 7,5*2,3*0,6 | 8,75 | 922,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 7,85m | 7,85*2,38*2,35 | 8,15 | 962,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m | 852,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 947,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 947,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 7,1m | 862,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,3*2,15 | 8 | 932,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,4 | 957,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,54 | 982,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,45 | 982,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,15 | 1,002,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,7m | 9,7*2,35*2,15 | 7,9 | 962,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,39*2,35 | 7,25 | 997,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,55 | 1,002,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng cánh dơi dài 9,7m bửng nâng | 9,7*2,33*2,33 | 6,35 | 1,152,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở xe máy 9,85m | 9,85*2,35*2,67 | 1,142,000,000 | |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở ô tô 9,85m | 9,85*2,26*3,2 | 6 | 1,152,000,000 |
xe satxi 3 chân | 1,182,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m | 9,4*2,36*2,15 | 12,7 | 1,282,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m | 9,4*2,3*0,6 | 13,5 | 1,272,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc thấp | 1,392,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc thấp thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,36*2,15 | 17,95 | 1,492,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc cao | 1,392,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc cao thùng mui bạt dài 9,35m | 9,35*2,36*2,15 | 17,55 | 1,492,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng | |||
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 792,000,000 | |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 802,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,202,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,222,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin | Cầu láp | 1,102,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault | Cầu láp | 1,162,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault | Cầu dầu | 1,182,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 922,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 932,000,000 | |
Đầu kéo Faw 1 cầu 260hp | 807,000,000 | ||
Đầu kéo Faw 2 cầu 430hp cabin JH6 | cầu láp | 1,227,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 1/2023
BẢNG GIÁ XE DONGFENG 1/2023 | |||
Loại xe | K.thước thùng(m) | Tải trọng(tấn) | Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m | 840,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 7,8m | 7,83*2,35*2,15 | 8,7 | 930,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng lửng dài 7,8m | 7,5*2,3*0,6 | 8,75 | 920,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 7,85m | 7,85*2,38*2,35 | 8,15 | 960,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m | 850,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 945,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 8,8m | 8,8*2,35*2,15 | 7,9 | 945,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 7,1m | 860,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,3*2,15 | 8 | 930,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,4 | 955,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,35 | 7,54 | 980,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet inox dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,45 | 980,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,15 | 1,000,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng mui bạt dài 9,7m | 9,7*2,35*2,15 | 7,9 | 960,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng kín container dài 9,7m | 9,7*2,39*2,35 | 7,25 | 995,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng Palet container dài 9,7m | 9,7*2,38*2,58 | 7,55 | 1,000,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng cánh dơi dài 9,7m bửng nâng | 9,7*2,33*2,33 | 6,35 | 1,150,000,000 |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở xe máy 9,85m | 9,85*2,35*2,67 | 1,140,000,000 | |
Xe tải Dongfeng 2 chân thùng chở ô tô 9,85m | 9,85*2,26*3,2 | 6 | 1,150,000,000 |
xe satxi 3 chân | 1,180,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m | 9,4*2,36*2,15 | 12,7 | 1,280,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m | 9,4*2,3*0,6 | 13,5 | 1,270,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc thấp | 1,390,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc thấp thùng mui bạt dài 9,5m | 9,5*2,36*2,15 | 17,95 | 1,490,000,000 |
xe satxi 4 chân nóc cao | 1,390,000,000 | ||
Xe tải Dongfeng 4 chân nóc cao thùng mui bạt dài 9,35m | 9,35*2,36*2,15 | 17,55 | 1,490,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng | |||
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 790,000,000 | |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin | Cầu láp | 800,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,200,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 | Cầu láp | 1,220,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin | Cầu láp | 1,100,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault | Cầu láp | 1,160,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault | Cầu dầu | 1,180,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 920,000,000 | |
Xe ben Dongfeng 8 tấn YC180 | Cầu láp | 930,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy mới nhất 12/2022
BẢNG GIÁ THÁNG 12/2022 | |||
Loại xe | Kích thước thùng(m) | Tải trọng(tấn) | Giá bán(vnđ) |
Xe tải dongfeng satxi ngắn tâm cầu 6,1m | 852000000 | ||
Xe tải dongfeng mui bạt 7,8m | 7,8 x 2,3 x 2,15 | 9 | 924,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng lửng 7,5m | 7,8 x 2,3 x 0,6 | 9,2 | 914,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín Inox 7,85m | 7,85 x 2,38 x 2,35 | 8,15 | 954,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín cont 7,85m | 7,85 x 2,38 x 2,35 | 8,15 | 964,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet Inox 7,85m | 7,85 x 2,38 x 2,58 | 7,95 | 966,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet cont 7,85m | 7,85 x 2,38 x 2,58 | 7,95 | 979,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng cánh dơi 7,85m | 7,85 x 2,38 x 2,33 | 7,7 | 1,034,000,000 |
Xe tải dongfeng satxi tâm cầu 6,5m | 867000000 | ||
Xe tải dongfeng mui bạt 8,8m | 8,8 x 2,3 x 2,15 | 8,5 | 949,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng lửng 8,8m | 8,8 x 2,3 x 0,6 | 8,8 | 939,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín Inox 8,8m | 8,8 x 2,38 x 2,35 | 7,8 | 984,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín cont 8,8m | 8,8 x 2,38 x 2,35 | 7,7 | 994,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet Inox 8,8m | 8,8 x 2,38 x 2,58 | 7,6 | 1,004,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet cont 8,8m | 8,8 x 2,38 x 2,58 | 7,4 | 1,014,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng cánh dơi 8,8m | 8,8 x 2,38 x 2,33 | 7,7 | 1,069,000,000 |
Xe tải dongfeng satxi tâm cầu 7,1m | 882000000 | ||
Xe tải dongfeng mui bạt 9,7m | 9,7 x 2,3 x 2,15 | 7,8 | 974,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng lửng 9,5m | 9,5 x 2,3 x 0,6 | 8,2 | 959,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín Inox 9,7m | 9,7 x 2,38 x 2,35 | 7,4 | 1,014,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín cont 9,7m | 9,7 x 2,38 x 2,35 | 7,54 | 1,024,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet Inox 9,7m | 9,7 x 2,38 x 2,58 | 7,45 | 1,024,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet cont 9,7m | 9,7 x 2,38 x 2,58 | 7,15 | 1,039,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng kín cont 9,5m bửng nâng | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 7,3 | 1,084,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet cont 9,5m bửng nâng | 9,5 x 2,38 x 2,58 | 6,8 | 1,099,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng Palet cont 9,5m | |||
bửng nâng sàn 2 tầng | 9,5 x 2,38 x 2,58 | 6,8 | 1,064,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng cánh dơi 9,5m | 9,7 x 2,38 x 2,35 | 7,2 | 1,104,000,000 |
Xe tải dongfeng thùng chở Xe tải dongfeng máy 9,85m | 9,85 x 2,35 x 2,67 | 1,079,000,000 | |
Xe tải dongfeng thùng chở ô tô 9,85m | 9,85 x 2,26 x 3,2 | 5,8 | 1,179,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân Dongfeng | |||
Xe tải dongfeng 3 chân satxi | 1,189,000,000 | ||
Xe tải dongfeng 3 chân mui bạt 9,5m | 9,5 x 2,3 x 2,15 | 13 | 1,279,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng lửng 9,5m | 9,5 x 2,3 x 0,6 | 14 | 1,269,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng kín Inox 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 12,3 | 1,323,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng kín cont 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 12 | 1,333,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng kín cont 9,5m bửng nâng | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 11.5 | 1,379,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet Inox 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,52 | 11,8 | 1,333,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet cont 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,52 | 11,8 | 1,349,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet cont 9,5m bửng nâng | 9,5 x 2,38 x 2,52 | 11,8 | 1,393,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân thùng cánh dơi 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 12 | 1,449,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân Dongfeng | |||
Xe tải dongfeng 4 chân satxi | 1,387,000,000 | ||
Xe tải dongfeng 4 chân mui bạt 9,5m | 9,5 x 2,3 x 2,15 | 17,9 | 1,484,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân thùng lửng 9,5m | 9,5 x 2,3 x 0,6 | 17,9 | 1,469,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân thùng kín Inox 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 16,5 | 1,523,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân thùng kín cont 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,35 | 16,3 | 1,533,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân thùng Palet Inox 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,58 | 15,8 | 1,533,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân thùng Palet cont 9,5m | 9,5 x 2,38 x 2,58 | 15,8 | 1,549,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân thùng cánh dơi 9,5m | 9,7 x 2,38 x 2,35 | 15,5 | 1,649,000,000 |
Đối với xe 4 chân nóc cao + 10.000.000vnđ(Mười triệu đồng chẵn) | |||
Xe đầu kéo Dongfeng | |||
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin - 2022 | Cầu láp | 796,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin - 2021 | Cầu láp | 1,096,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault - cabin D320 | Cầu láp | 1,156,000,000 | |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault – 2021 | Cầu dầu | 1,176,000,000 |
Tất cả các dòng xe tải, xe ben, xe chuyên dụng , xe môi trường dongfeng và cùng những chương trình khuyến mại lớn dành cho khách hàng khi mua xe dongfeng Hoàng Huy thường xuyên được Long Biên Auto cập nhật mới nhất.
Xe tải dongfeng Hoàng Huy là dòng xe sử dụng động cơ tiên tiến đến từ Pháp, Mỹ do tập đoàn Dongfeng Hồ Bắc Trung Quốc sản xuất và được nhập khẩu nguyên chiếc bởi Tập Đoàn Hoàng Huy vào Việt Nam. Long Biên Auto là đại lý 3s Hoàng Huy chi nhánh tại Hà Nội chuyên cung cấp, sửa chữa các dòng xe tải dongfeng Hoàng Huy uy tín - giao xe nhanh - hỗ trợ và ưu đãi giá cực lớn
Long Biên Auto gửi khách hàng bảng giá mới cập nhật về tất cả các dòng xe tải dongfeng Hoàng Huy hiện nay