Tin tức
trang chủ / Tin tức / Giá xe tải gắn cẩu 2023

Giá xe tải gắn cẩu 2023

27/03/2021
431
0
Bảng giá xe tải gắn cẩu tự hành 2023 được Long Biên Auto cập nhật giá xe tải gắn cẩu hàng tháng mới nhất và các chương trình khuyến mại khi mua xe tải gắn cẩu tự hành .

Nhu cầu sử dụng các dòng xe tải gắn cẩu tự hành để phục vụ trong lĩnh vực xây dựng, lặp đặt, vận chuyển hàng hóa nặng ngày càng lớn. Quý khách hàng luôn quan tâm đến giá xe tải gắn cẩu để có những lựa chọn phù hợp. Long Biên Auto xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xe tải gắn cẩu 2023 mới nhất cập nhật hàng tháng để Quý khách hàng tham khảo.

CẬP NHẬT BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CẨU 2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 7/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 7/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,563,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,588,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,613,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,948,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,238,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,148,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,438,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,838,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,688,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,713,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,738,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,073,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,248,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,273,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,448,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,708,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,858,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,158,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,218,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,418,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,818,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,003,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,593,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,848,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,008,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,098,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,133,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,518,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,718,000,000

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 6/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 6/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,568,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,593,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,618,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,953,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,243,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,153,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,443,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,843,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,693,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,718,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,743,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,078,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,253,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,278,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,453,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,713,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,863,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,163,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,223,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,423,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,823,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,008,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,598,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,853,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,013,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,103,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,138,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,523,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,723,000,000

 

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 5/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 5/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,573,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,598,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,623,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,958,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,248,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,158,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,448,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,848,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,698,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,723,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,748,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,083,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,258,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,283,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,458,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,718,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,868,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,168,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,228,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,428,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,828,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,013,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,603,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,858,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,018,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,108,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,143,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,528,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,728,000,000

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 4/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 4/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,575,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,600,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,625,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,960,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,250,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,160,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,450,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,850,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,700,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,725,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,750,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,085,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,260,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,285,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,460,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,720,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,870,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,170,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,230,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,430,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,830,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,015,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,605,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,860,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,020,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,110,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,145,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,530,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,730,000,000

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 3/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 3/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,595,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,620,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,645,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,980,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,270,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,180,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,470,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,870,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,720,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,745,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,770,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,105,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,280,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,305,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,480,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,740,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,890,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,190,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,250,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,450,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,850,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,035,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,625,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,880,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,040,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,130,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,165,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,550,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,750,000,000

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 2/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 2/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,594,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,619,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,644,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,979,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,269,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,179,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,469,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,869,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,719,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,744,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,769,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,104,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,279,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,304,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,479,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,739,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,889,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,189,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,249,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,449,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,849,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,034,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,624,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,879,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,039,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,129,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,164,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,549,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,749,000,000

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 1/2023

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 1/2023
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,593,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,618,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,643,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,978,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,268,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,178,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,468,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,868,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,718,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,743,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,768,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,103,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,278,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,303,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,478,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,738,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,888,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,188,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,248,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,448,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,848,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,62,033,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,623,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,878,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,63,038,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,128,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,163,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,548,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,748,000,000

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 12/2022

BẢNG GIÁ XE TẢI GẮN CẨU THÁNG 12/2022
Loại xeKích thước thùng (m)Giá công bố 
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50146,5*2,35*0,61,553,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50147,5*2,35*0,61,578,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,6*2,35*0,61,603,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,61,938,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268*2,35*0,62,228,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn HLC 50148,3*2,35*0,62,138,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn HLC 81268,2*2,35*0,62,428,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn HLC 120158,1*2,35*0,62,828,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim  
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S6,6*2,35*0,61,678,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S7,6*2,35*0,61,703,000,000
xe tải 2 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,6*2,35*0,61,728,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn KS1056T/S8,3*2,35*0,62,063,000,000
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn KS2056T/S8,3*2,35*0,62,238,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn  KS1056T/S8,3*2,35*0,62,263,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn  KS2056T/S8,2*2,35*0,62,438,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn KS26058,3*2,35*0,62,698,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn KS28258,3*2,35*0,62,848,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn KS52068*2,35*0,63,148,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 8t ATOM876M8*2,35*0,62,208,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 8 tấn ATOM876M8,4*2,35*0,62,408,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn ATOM12058,1*2,35*0,62,808,000,000
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang  
xe tải 3 chân dongfeng gắn cẩu 6t SS14068,4*2,35*0,61,993,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 10 tấn  SS2725LB8,45*2,35*0,62,583,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 12 tấn  SS2725LB8,1*2,35*0,62,838,000,000
xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 15 tấn  SS35067,9*2,35*0,62,998,000,000
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG  
xe nâng đầu dongfeng 2 chân ngắn7,1*2,5*---1,088,000,000
xe nâng đầu dongfeng 2 chân trung8,1*2,5*---1,123,000,000
xe nâng đầu dongfeng 3 chân 12t8,8*2,5*---1,508,000,000
xe nâng đầu dongfeng 4 chân 16t8,9*2,5*---1,708,000,000

 

Bình luận
Anh Chị